Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngăn trở


empêcher
Ngăn trở bước tiến
empêcher le progrès
contrecarrer
Ngăn trở dự kiến của bạn
contrecarrer les projets de son ami



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.